Có 4 kết quả:
人参 rén shēn ㄖㄣˊ ㄕㄣ • 人參 rén shēn ㄖㄣˊ ㄕㄣ • 人身 rén shēn ㄖㄣˊ ㄕㄣ • 壬申 rén shēn ㄖㄣˊ ㄕㄣ
rén shēn ㄖㄣˊ ㄕㄣ [rén cēn ㄖㄣˊ ㄘㄣ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ginseng
rén shēn ㄖㄣˊ ㄕㄣ [rén cēn ㄖㄣˊ ㄘㄣ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ginseng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person
(2) personal
(3) human body
(2) personal
(3) human body
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ninth year I9 of the 60 year cycle, e.g. 1992 or 2052